🔍 Search: VÀNG VÕ
🌟 VÀNG VÕ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
누렇게 뜨다
-
1
오랫동안 병을 앓거나 영양이 부족해서 얼굴빛이 누렇게 변하다.
1 VÀNG VÕ, VÀNG VỌT: Sắc mặt chuyển thành màu vàng do bệnh lâu ngày hoặc thiếu chất dinh dưỡng.
-
1
오랫동안 병을 앓거나 영양이 부족해서 얼굴빛이 누렇게 변하다.
-
누렇다
☆
Tính từ
-
1
조금 탁하고 어둡게 노랗다.
1 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục. -
2
영양 부족이나 병으로 얼굴에 핏기가 없고 누런빛이 나다.
2 VÀNG VỌT, VÀNG VÕ: Mặt bị vàng và không có sắc máu do bị bệnh hay thiếu dinh dưỡng.
-
1
조금 탁하고 어둡게 노랗다.